Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển như hiện nay, mạng WAN đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp. Nó giúp kết nối các chi nhánh, văn phòng của doanh nghiệp với nhau, kết nối doanh nghiệp với khách hàng, đối tác, và tăng cường khả năng bảo mật cho dữ liệu của doanh nghiệp.
Mạng WAN là gì? Hãy cùng Digital Tech tìm hiểu thông tin quan trọng về mạng WAN trong bài viết này.
1. Mạng WAN là gì?
Mạng WAN được viết tắt của các từ tiếng anh “Wide Area Network“, hay còn gọi là mạng diện rộng, là mạng kết nối các máy tính, thiết bị mạng và các nguồn tài nguyên khác trong một khu vực rộng lớn, chẳng hạn như giữa các thành phố, quốc gia hoặc châu lục.
Mạng diện rộng là mạng dữ liệu được tạo ra bởi Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ để kết nối giữa các mạng đô thị (mạng MAN) giữa các khu vực địa lý cách xa nhau. Xét về quy mô địa lý, GAN (global area network) có quy mô lớn nhất, sau đó đến mạng WAN và mạng LAN.
Thực tế, mạng Internet hiện nay được coi là mạng WAN lớn nhất trên toàn cầu.
2. Ứng dụng mạng WAN trong doanh nghiệp
Nếu bạn hiểu rõ về mạng WAN là gì, bạn sẽ nhận thấy rằng mạng diện rộng WAN đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp ngày nay.
Các công ty có thể sử dụng mạng WAN để thực hiện những công việc sau:
- Giao tiếp bằng giọng nói và video.
- Chia sẻ tài nguyên giữa nhân viên và khách hàng.
- Truy cập kho lưu trữ dữ liệu và sao lưu dữ liệu từ xa.
- Kết nối với các ứng dụng trên đám mây.
- Chạy và lưu trữ các ứng dụng nội bộ.
Hệ thống mạng diện rộng cung cấp khả năng truy cập thông tin an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy cho các doanh nghiệp.
3. Phân biệt mạng LAN và mạng WAN
Mạng LAN (Local Area Network) và mạng diện rộng WAN đều là kết nối máy tính và thiết bị ngoại vi để người dùng mạng có thể chia sẻ dữ liệu và tài nguyên.
Tuy nhiên, chúng được sử dụng cho các mục đích khác nhau. Dưới đây là một số điểm tương đồng và khác biệt giữa hai loại mạng này:
3.1. Phạm vi kết nối
- Mạng LAN: kết nối các thiết bị và mạng trong một khu vực nhỏ, phổ biến là gia đình, văn phòng, tòa nhà,… thông qua cáp ethernet hoặc điểm truy cập không dây
- Mạng WAN: phạm vi rộng, có thể bao phủ cả một quốc gia hoặc trên toàn cầu qua các loại kết nối như: các đường dây thuê cung cấp kết nối, MPLS, kết nối mạng riêng ảo (VPN), kết nối đám mây,..
3.2. Tốc độ truyền dữ liệu
Cả 2 mạng đều sử dụng các thiết bị mạng DCE để điều hướng lưu lượng truy cập và đưa dữ liệu đến đúng điểm đến.
- Mạng LAN: Tốc độ đường truyền cao khoảng 10 – 100Mbps vì khoảng cách giữa các thiết bị ngắn.
- Mạng WAN: Tốc độ đường truyền thấp hơn, từ 256Kbps – 2Mbps
3.3. Chi phí và quản lý
- Mạng LAN: Chi phí triển khai thấp và cách thức quản trị mạng đơn giản, không cần sử dụng công nghệ và thiết bị đặc biệt.
- Mạng WAN: Chi phí lắp đặt cao hơn và cách thức quản trị mạng phức tạp hơn.
3.4. Độ tin cậy
mạng LAN và mạng WAN đều được bảo mật cách sử dụng các phương pháp khác nhau như tường lửa, mã hóa và kiểm soát truy cập
- Mạng LAN: Ít ảnh hưởng bởi các vấn đề sự cố như độ trễ, mất gói tin do khoảng cách giữa các thiết bị rất ngắn, nếu có sự cố xảy ra có thể khắc phục tương đối nhanh chóng.
- Mạng WAN: Thường phải đối mặt với các vấn đề về độ trễ và mất gói tin do khoảng cách xa và sự không ổn định của các kết nối Internet. Tuy nhiên, mạng này thường được thiết kế dự phòng để đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống và giảm thiểu thời gian gián đoạn khi gặp sự cố kết nối.
4. Các kiểu kết nối mạng WAN
Có nhiều kiểu kết nối được sử dụng trong mạng diện rộng WAN để kết nối các thiết bị và mạng LAN với nhau. Dưới đây là 3 kiểu kết nối phổ biến nhất:
4.1. Kết nối điểm – điểm (Point-to-Point)
Kiểu kết nối PPP này tạo ra một liên kết trực tiếp giữa hai điểm và chỉ có hai điểm đó trên đường truyền.
Cụ thể, nó cho phép kết nối hai địa điểm xa nhau để tạo ra một kết nối vô tuyến, cho phép các doanh nghiệp lớn chia sẻ dữ liệu và ứng dụng giữa trụ sở và chi nhánh/văn phòng mà không cần qua các thiết bị trung gian.
4.2. Kết nối điểm – đa điểm (Point-to-Multipoint)
Trong kiểu kết nối này, một điểm phát kết nối với nhiều điểm nhận đồng thời
Nó cho phép các thiết bị trong mạng có thể giao tiếp với nhau thông qua một thiết bị trung gian, có khả năng chống nhiễu cao.
4.3. Kết nối đa điểm đa điểm (Multipoint-to-Multipoint)
Kết nối đa điểm-đa điểm là một kiểu kết nối trong đó nhiều thiết bị được kết nối với nhau thông qua nhiều đường truyền.
Điều này cho phép các thiết bị trong mạng có thể giao tiếp với nhau thông qua nhiều thiết bị trung gian.
Trong một số trường hợp, nó có thể liên quan đến việc sử dụng các công nghệ như mạng lưới không dây (wireless mesh networks) hoặc các hệ thống phân tán.
5. Bảo mật trong mạng WAN
Bảo mật là một yếu tố quan trọng rất trong mạng diện rộng, đặc biệt là khi các thiết bị và mạng LAN được kết nối với nhau thông qua Internet.
Dưới đây là một số biện pháp bảo mật được sử dụng trong mạng WAN:
5.1 Tường lửa (Firewall)
Tường lửa là thiết bị bảo mật mạng giúp ngăn chặn các truy cập trái phép từ bên ngoài vào mạng diện rộng.
=> Triển khai ở nhiều vị trí khác nhau trong mạng, chẳng hạn như ở các cổng kết nối mạng WAN với Internet, giữa các mạng LAN khác nhau trong mạng WAN, hoặc giữa các thiết bị đầu cuối và mạng.
VPN (Virtual Private Network):
VPN là một mạng ảo riêng được sử dụng để bảo mật dữ liệu truyền tải qua mạng WAN.
=> Sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công man-in-the-middle.
5.2 Ẩn danh hóa (Anonymization)
Ẩn danh hóa là quá trình che giấu thông tin cá nhân của người dùng khi truy cập vào Internet.
=> Bảo vệ quyền riêng tư và ngăn chặn việc theo dõi hoạt động trực tuyến của người dùng.
Giám sát mạng (Network monitoring):
Giám sát mạng là quá trình theo dõi hoạt động của mạng WAN để phát hiện các dấu hiệu bất thường.
=> Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng sớm nhất có thể.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần thực hiện các biện pháp bảo mật khác như:
- Cập nhật phần mềm thường xuyên để vá các lỗ hổng bảo mật và đảm bảo an toàn cho mạng WAN.
- Huấn luyện nhân viên về bảo mật để họ có thể nhận biết và phòng tránh các mối đe dọa bảo mật.
5.3 Mô hình SDWAN
SDWAN (Software-Defined Wide Area Network) là một mô hình mạng diện rộng WAN mới, được xây dựng trên nền tảng công nghệ điện toán đám mây và các công nghệ ảo hóa. Nó cho phép các doanh nghiệp có thể quản lý và điều khiển mạng WAN của mình một cách linh hoạt và hiệu quả hơn dựa vào một số ƯU ĐIỂM:
- Thay đổi cấu trúc và cấu hình mạng WAN của doanh nghiệp theo nhu cầu, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí.
- Sử dụng các công nghệ tự động hóa để quản lý và điều khiển mạng WAN giúp giảm thiểu sự can thiệp của con người và tăng tính chính xác trong việc quản lý mạng.
- Tính năng bảo mật cao với khả năng mã hóa dữ liệu và kiểm soát lưu lượng mạng.
- Công nghệ tường lửa thế hệ mới, bao gồm đầy đủ các công cụ bảo mật cần thiết
- Cung cấp lựa chọn đường dẫn động giữa các tùy chọn kết nối — MPLS, 4G/5G hoặc băng thông rộng, đảm bảo các tổ chức có thể nhanh chóng và dễ dàng truy cập các ứng dụng đám mây quan trọng.
Kết luận
Mong rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mạng WAN. Ngoài ra, còn nhiều loại mạng khác để bạn tham khảo. Tùy vào mục đích sử dụng để có quyết định đúng về việc chọn mạng phù hợp.